Characters remaining: 500/500
Translation

bắp chân

Academic
Friendly

Từ "bắp chân" trong tiếng Việt có nghĩaphần bắp thịt nằmphía sau cẳng chân, thường được gọi là nhóm bắpvùng này. Đây một phần quan trọng trong cơ thể con người, giúp chúng ta di chuyển, chạy, nhảy thực hiện nhiều hoạt động khác.

Định nghĩa:
  • Bắp chân: Danh từ chỉ phần bắp thịtphía sau cẳng chân.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi tôi chạy bộ, bắp chân của tôi cảm thấy rất đau."
    • "Bắp chân của anh ấy rất khỏe nhờ tập thể dục thường xuyên."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Để cải thiện sức mạnh bắp chân, tôi thường xuyên thực hiện các bài tập nhảy."
    • "Trong môn thể thao điền kinh, bắp chân một phần rất quan trọng để tăng tốc độ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Bắp thịt: Từ này mang nghĩa chung hơn, chỉ các nhóm bắp trong cơ thể, không chỉ riêng bắp chân.
  • Cẳng chân: phần chân giữa đầu gối mắt cá, bao gồm cả bắp chân.
  • Bắp đùi: Phần bắp thịtphía trên của chân, gần với hông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bắp: Có thể dùng để chỉ một phần cơ thể nhưng không cụ thể như "bắp chân".
  • bắp: Thuật ngữ chung để chỉ các phần cơ thể bắp thịt, không chỉ riêng bắp chân.
Chú ý:
  • Trong tiếng Việt, từ "bắp chân" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
  • Nếu bạn nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe của bắp chân, bạn có thể dùng từ "đau bắp chân" hoặc "chấn thương bắp chân".
  1. dt. Bắp thịtphía sau cẳng chân.

Comments and discussion on the word "bắp chân"