Từ "bắp chân" trong tiếng Việt có nghĩa là phần bắp thịt nằm ở phía sau cẳng chân, thường được gọi là nhóm cơ bắp ở vùng này. Đây là một phần quan trọng trong cơ thể con người, giúp chúng ta di chuyển, chạy, nhảy và thực hiện nhiều hoạt động khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi tôi chạy bộ, bắp chân của tôi cảm thấy rất đau."
"Bắp chân của anh ấy rất khỏe nhờ tập thể dục thường xuyên."
"Để cải thiện sức mạnh bắp chân, tôi thường xuyên thực hiện các bài tập nhảy."
"Trong môn thể thao điền kinh, bắp chân là một phần rất quan trọng để tăng tốc độ."
Các biến thể và từ liên quan:
Bắp thịt: Từ này mang nghĩa chung hơn, chỉ các nhóm cơ bắp trong cơ thể, không chỉ riêng bắp chân.
Cẳng chân: Là phần chân giữa đầu gối và mắt cá, bao gồm cả bắp chân.
Bắp đùi: Phần bắp thịt ở phía trên của chân, gần với hông.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bắp: Có thể dùng để chỉ một phần cơ thể nhưng không cụ thể như "bắp chân".
Cơ bắp: Thuật ngữ chung để chỉ các phần cơ thể có bắp thịt, không chỉ riêng bắp chân.
Chú ý:
Trong tiếng Việt, từ "bắp chân" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
Nếu bạn nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe của bắp chân, bạn có thể dùng từ "đau bắp chân" hoặc "chấn thương bắp chân".